Bạn đang gặp khó khăn khi tìm hiểu về khóa vân tay vì các thuật ngữ tiếng Anh phức tạp?

Việc hiểu rõ các từ vựng liên quan đến khoá vân tay sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, cài đặt và sử dụng sản phẩm hiện đại này.

Hãy cùng Khoadientubosch.vn khám phá bài viết này để làm chủ các khái niệm quan trọng về khoá vân tay nhé!

Khóa vân tay tiếng anh là gì?

Khóa vân tay là một trong những dòng khóa điện tử thông minh, có tên tiếng Anh là “Fingerprint Lock” hoặc “Fingerprint door lock” .Từ này được cấu thành từ hai phần:

  • Fingerprint: Nghĩa là vân tay, dấu vân tay.
  • Lock: Nghĩa là khóa cửa, thiết bị khóa.
khóa vân tay tiếng anh là gì

Hình ảnh khóa vân tay tiếng anh là gì?

Cụm từ “Fingerprint Lock” được sử dụng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật, quảng cáo và hướng dẫn sử dụng.

Ngoài ra, bạn có thể bắt gặp một số từ đồng nghĩa hoặc thuật ngữ liên quan đến khoá cửa vân tay như “Biometric Lock” (khóa sinh trắc học) hoặc “Smart Lock with Fingerprint” (khóa thông minh tích hợp vân tay).

Tổng hợp từ vựng liên quan đến khóa vân tay trong tiếng anh

Các thuật ngữ liên quan đến khoá vân tay trong tiếng anh này thường xuất hiện trong mô tả sản phẩm, hướng dẫn sử dụng khóa vân tay hoặc trong các tài liệu kỹ thuật.

Các từ vựng về tên gọi vân tay

Vân tay và các khái niệm liên quan đến sinh trắc học là nền tảng để hiểu kỹ hơn về khóa vân tay. Các vựng dưới đây thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tính năng bảo mật của khóa vân tay:

Từ vựng Ý nghĩa
  Fingerprint   Vân tay
  Finger ridge   Đường vân trên ngón tay
  Fingerprint pattern   Mẫu vân tay
  Loop   Mẫu vân tay dạng vòng
  Whorl   Mẫu vân tay dạng xoáy
  Arch   Mẫu vân tay dạng vòng cung
  Ridge detail   Chi tiết đường vân
  Minutiae   Đặc điểm chi tiết của vân tay
  Latent fingerprint   Vân tay ẩn
  Visible fingerprint   Vân tay nhìn thấy rõ
  Partial fingerprint    Vân tay không đầy đủ
  Dry fingerprint   Vân tay khô
  Wet fingerprint    Vân tay ướt
  Damaged fingerprint   Vân tay bị hỏng
  Fingerprint template   Mẫu vân tay lưu trữ
  Master fingerprint   Vân tay chủ (dùng để quản lý)
  Guest fingerprint    Vân tay khách (được cấp quyền tạm thời)

Các từ vựng về tính năng khóa vân tay

từ vựng liên quan đến khóa vân tay

Tổng hợp từ vựng liên quan đến khóa vân tay trong tiếng anh

Những từ vựng dưới đây thường xuyên xuất hiện khi bạn nghiên cứu về chức năng và ưu điểm của khoá:

Từ vựng Ý nghĩa
  Fingerprint authentication   Xác thực vân tay
  Biometric lock   Khóa sinh trắc học
  Fingerprint recognition   Nhận diện vân tay
  Anti-peep password   Mã chống nhìn trộm
  Multiple unlocking modes   Nhiều phương thức mở khóa
  Smart access control   Kiểm soát ra vào thông minh
  RFID unlocking   Mở khóa bằng thẻ từ
  Remote access   Truy cập từ xa
  Automatic locking   Khóa tự động
  Emergency unlocking   Mở khóa khẩn cấp
  One-touch unlocking   Mở khóa bằng một chạm
  Master fingerprint registration   Đăng ký vân tay chủ
  Temporary access   Quyền truy cập tạm thời
  App-controlled lock    Khóa điều khiển qua ứng dụng
  Low battery alert   Cảnh báo pin yếu
  Anti-tampering Alarm   Cảnh báo chống phá khóa
  Multi-layer Security   Bảo mật nhiều lớp
  Silent mode   Chế độ im lặng
  Optical sensor   Cảm biến quang học
  Capacitive sensor     Cảm biến điện dung
  Encryption technology   Công nghệ mã hóa
  Remote access   Truy cập từ xa
  Fingerprint scanner    Máy quét vân tay
  Fingerprint sensor   Cảm biến vân tay

Các từ vựng về hướng dẫn cài đặt – sử dụng – kỹ thuật liên quan đến khóa vân tay

Khi bạn cài đặt, cấu hình và khắc phục sự cố của khóa vân tay, bạn sẽ thường xuyên gặp những từ vựng này:

Từ vựng Ý nghĩa
  User manual   Sổ tay hướng dẫn sử dụng
  Cable connector   Đầu nối dây cáp
  Installation guide   Hướng dẫn cài đặt
  Door thickness   Độ dày cửa
  Door stile   Đố cửa
  Align the lock body   Căn chỉnh thân khóa
  Connect the wires   Kết nối dây điện
  Power source   Nguồn điện
  Firmware update   Cập nhật phần mềm
  Calibrate the sensor   Hiệu chỉnh cảm biến
  Register fingerprint   Đăng ký vân tay
  Delete fingerprint   Xóa vân tay
  Set passcode   Cài đặt mã số
  Activate lock   Kích hoạt khóa
  Change access settings   Thay đổi cài đặt truy cập
  Override mode   Chế độ ghi đè
  Factory reset   Đặt lại cài đặt gốc
  Sensor sensitivity   Độ nhạy của cảm biến
  Data encryption   Mã hóa dữ liệu
  Error code   Mã lỗi
  Troubleshooting   Khắc phục sự cố
  Battery replacement   Thay pin
  Motorized lock mechanism   Cơ chế khóa chạy bằng động cơ
  Anti-hacking protection   Bảo vệ chống hack
  Diagnostic mode   Chế độ chẩn đoán
  Firmware compatibility   Tương thích phần mềm
  Memory storage   Bộ nhớ lưu trữ
  Weatherproof design   Thiết kế chống thời tiết
  Hardware reset button   Nút cài đặt lại phần cứng
  Low battery   Pin yếu

Lợi ích khi hiểu từ vựng tiếng anh về khoá vân tay

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến khóa vân tay mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt khi bạn làm việc trong lĩnh vực công nghệ, thiết bị thông minh hoặc đang tìm hiểu để mua và sử dụng sản phẩm.

Những lợi ích cụ thể có thể kể đến như:

Lợi ích khi hiểu từ vựng tiếng anh về khoá vân tay

Lợi ích khi hiểu từ vựng tiếng anh về khoá vân tay

  • Hiểu rõ thông tin sản phẩm: Các tài liệu kỹ thuật và thông số sản phẩm thường sử dụng tiếng Anh. Hiểu được những từ vựng này giúp bạn biết rõ thông tin của sản phẩm trước khi mua và tự tin sử dụng khóa vân tay mà không cần phải lo lắng khi đọc hướng dẫn hay cài đặt khóa vân tay.
  • Dễ dàng trao đổi trực tiếp với nhà cung cấp quốc tế: Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực phân phối khóa điện tử, việc sử dụng chính xác thuật ngữ tiếng Anh là điều cần thiết để có thể trao đổi, làm việc trực tiếp với hãng.
  • Tăng cơ hội việc làm: Kiến thức từ vựng chuyên ngành là một điểm cộng lớn nếu bạn làm việc trong ngành công nghệ hoặc bán hàng thiết bị thông minh.

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ bảo mật, việc hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh liên quan đến khóa vân tay là điều quan trọng để bạn dễ dàng chọn lựa và sử dụng sản phẩm.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “Khóa vân tay tiếng anh là gì?” và những từ vựng khác liên quan đến khóa vân tay.

Nếu bạn đang có nhu cầu mua sắm sản phẩm khóa cửa vân tay Bosch chất lượng, hãy truy cập trang web khoadientubosch.vn để khám phá các giải pháp bảo mật hiện đại cho ngôi nhà của bạn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
Zalo chat
Cửa hàng